Characters remaining: 500/500
Translation

ram ráp

Academic
Friendly

Từ "ram ráp" trong tiếng Việt có nghĩabề mặt của một vật đó không được mịn màng, cảm giác hơi gồ ghề, không được trơn tru. Thường thì từ này được sử dụng để mô tả các bề mặt không được hoàn thiện, có thể do chưa được xử lý kỹ lưỡng.

Định nghĩa:
  • Ram ráp: Tính từ, chỉ một bề mặt không mịn màng, cảm giác gồ ghề, thô ráp.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Mặt bàn này còn ram ráp, cần phải bào lại cho mịn màng."
    • "Cái ghế này làm bằng gỗ tự nhiên nhưng còn ram ráp, cần được đánh bóng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • " bức tranh này những nét vẽ ram ráp, nhưng lại mang đến một vẻ đẹp rất đặc biệt."
    • "Trong nghệ thuật, đôi khi sự ram ráp của chất liệu lại tạo nên chiều sâu cảm xúc cho tác phẩm."
Các biến thể từ liên quan:
  • Ram ráp không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với một số từ khác để tạo ra nghĩa mới:
    • Gỗ ram ráp: Gỗ chưa được xử lý, bề mặt thô.
    • Sàn nhà ram ráp: Sàn nhà không được làm nhẵn, có thể gây khó chịu khi đi lại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thô ráp: Cũng chỉ về bề mặt không được mịn màng, nhưng thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả chất liệu hơn bề mặt.
  • Gồ ghề: Thường dùng để mô tả bề mặt nhiều chỗ lồi lõm, không bằng phẳng.
Phân biệt:
  • Ram ráp thường chỉ bề mặt không mịn màng do chưa được xử lý kỹ lưỡng.
  • Thô ráp có thể dùng để chỉ cả chất liệu bề mặt, thường mang tính chất cứng không mịn màng.
Cách sử dụng:
  • "Ram ráp" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vật phẩm (như đồ nội thất) đến cảm xúc (một tác phẩm nghệ thuật thô ráp nhưng đầy sức sống).
  1. Hơi ráp: Mặt bàn còn ram ráp, cần bào lại.

Similar Spellings

Words Containing "ram ráp"

Comments and discussion on the word "ram ráp"